--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
móng vuốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
móng vuốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: móng vuốt
+ noun
claws
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móng vuốt"
Những từ có chứa
"móng vuốt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
henna
horseshoe
manicure
hyoid
ungula
ungulae
stub nail
basement
ungual
hoofbeat
more...
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
móng vuốt
:
claws
+
hàn xì
:
Oxyacetylene weldingĐèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe
+
gia giáo
:
Family education, family breedingCon nhà gia giáoa person with a good fammily breeding
+
giãi
:
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known
+
ồn ã
:
Noisy; riotous